nhiễu xạ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhiễu xạ+
- (vật lý) diffract
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhiễu xạ"
- Những từ có chứa "nhiễu xạ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
multivalent infection contaminating plurality omnibus responsibility omnibuses nodulose plural many more...
Lượt xem: 355